Chinese to Vietnamese

How to say 晚上来我家吃饭 in Vietnamese?

Hãy đến nhà tôi để ăn tối vào buổi tối

More translations for 晚上来我家吃饭

老板,晚上来我家吃饭  🇨🇳🇬🇧  Boss, come to my house for dinner in the evening
我们晚上来吃饭  🇨🇳🇬🇧  We come to dinner in the evening
你好,今天晚上来我家吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, will you come to my house for dinner tonight
晚上吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dinner in the evening
晚上出来吃饭么  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come out for dinner at night
我们晚上6点来吃饭  🇨🇳🇬🇧  Well come for dinner at 6 p.m
回家吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Go home for dinner
晚上来我家  🇨🇳🇬🇧  Come to my house at night
晚上一起过来吃饭  🇨🇳🇬🇧  Come over for dinner in the evening
晚上不吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dont eat at night
晚上吃饭呀  🇨🇳🇬🇧  What about eating in the evening
晚上要去微微家吃饭  🇨🇳🇬🇧  To eat at micro-home in the evening
昨晚上我要吃饭  🇨🇳🇬🇧  I was going to dinner last night
晚上我们吃米饭  🇨🇳🇬🇧  We have rice in the evening
晚上我想吃饭了  🇨🇳🇬🇧  I want to eat in the evening
晚上我要去我妹妹家里吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to my sisters house for dinner in the evening
我吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  I have dinner
今晚要回家吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im going home for dinner tonight
今天晚上来我这里吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come to my dinner here tonight
晚上还要去表哥家吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to my cousins house for dinner in the evening

More translations for Hãy đến nhà tôi để ăn tối vào buổi tối

Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g