Vietnamese to Chinese

How to say Tôi cố gắng hộ bạn rồi in Chinese?

我试着对你

More translations for Tôi cố gắng hộ bạn rồi

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh

More translations for 我试着对你

试着  🇨🇳🇬🇧  Try
你对着我笑  🇨🇳🇬🇧  You smile at me
我对着你笑  🇨🇳🇬🇧  I smileatted at you
我对你着了迷  🇨🇳🇬🇧  Im crazy about you
对着  🇨🇳🇬🇧  At
试着融入  🇨🇳🇬🇧  Try to fit in
你试试吧!睡不着可以回  🇨🇳🇬🇧  You try it! Cant sleep can go back
你对着他说  🇨🇳🇬🇧  You said to him
我试着安排一下  🇨🇳🇬🇧  Im trying to arrange it
我忙着期末考试  🇨🇳🇬🇧  Im busy with the final exam
我可以试着帮你找一下  🇨🇳🇬🇧  I can try to help you find it
你可以对着说  🇨🇳🇬🇧  You can say it to you
试着接住它  🇨🇳🇬🇧  Try to catch it
我一直开着,没看见你啊?你和我说句话试试  🇨🇳🇬🇧  Ive been on it, i didnt see you? You and I have a word try
你可以试着去联系  🇨🇳🇬🇧  You can try to get in touch
你试试吧,试试  🇨🇳🇬🇧  You try it, try it
你对着我的手机说话  🇨🇳🇬🇧  Youre talking to my cell phone
我试着问下其他人  🇨🇳🇬🇧  I tried to ask the others
我试试  🇨🇳🇬🇧  Ill try
你之前有试过,对吧  🇨🇳🇬🇧  Youve tried it before, havent you