| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| 你没有生理需要吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have a physical need | ⏯ | 
| 难道你没有生理需要的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have any physical needs | ⏯ | 
| 需要修理吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need any repair | ⏯ | 
| 不需要找医生吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you need a doctor | ⏯ | 
| 需要马上处理  🇨🇳 | 🇬🇧  Need to deal with it right away | ⏯ | 
| 需要修理冷水是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You need to fix the cold water, dont you | ⏯ | 
| 我需要生理盐水  🇨🇳 | 🇬🇧  I need saline | ⏯ | 
| 我需要心理医生  🇨🇳 | 🇬🇧  I need a psychiatrist | ⏯ | 
| 不需要了是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  No more, is it | ⏯ | 
| 需要生产吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to produce it | ⏯ | 
| 需要不是需要健康的检查吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Need a health check? | ⏯ | 
| 你不需要理解  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont need to understand | ⏯ | 
| 你要的也许只是生理上的需求,我不是,我要的是一个安全的港湾  🇨🇳 | 🇬🇧  What you want maybe is just physical needs, Im not, I want a safe harbor | ⏯ | 
| 需要电脑上处理  🇨🇳 | 🇬🇧  It needs to be handled on your computer | ⏯ | 
| 正常人都有生理需要的  🇨🇳 | 🇬🇧  Normal people have physical needs | ⏯ | 
| 就是说你们是不是需要修理费是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does that mean you need to pay for repairs | ⏯ | 
| 你需要满足你老公的生理需求  🇨🇳 | 🇬🇧  You need to meet your husbands physical needs | ⏯ | 
| 你不需要过性生活吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you need sex | ⏯ | 
| 需要修理  🇨🇳 | 🇬🇧  It needs to be repaired | ⏯ | 
| 需要修理  🇨🇳 | 🇬🇧  Need to be repaired | ⏯ |