| 附近有中餐厅吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a Chinese restaurant nearby | ⏯ | 
| 附近餐厅  🇨🇳 | 🇬🇧  Nearby Restaurants | ⏯ | 
| 请问附近有餐厅吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a restaurant nearby, please | ⏯ | 
| 附近有中国餐厅吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a Chinese restaurant nearby | ⏯ | 
| 附近哪里有餐厅  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are the restaurants nearby | ⏯ | 
| 附近有推荐的餐厅吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a recommended restaurant nearby | ⏯ | 
| 请问这附近有中国餐厅吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a Chinese restaurant near here | ⏯ | 
| 一直有附近有餐厅  🇨🇳 | 🇬🇧  There is always a restaurant nearby | ⏯ | 
| 附近哪里有中国餐厅  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are chinese restaurants nearby | ⏯ | 
| 附近有没有好吃的餐厅  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a good restaurant nearby | ⏯ | 
| 这附近有中国餐馆吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a Chinese restaurant near here | ⏯ | 
| 在附近找一家中餐厅吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Looking for a Chinese restaurant nearby | ⏯ | 
| 附近哪里有好吃的餐厅  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are the delicious restaurants nearby | ⏯ | 
| 你知道附近有哪家餐厅  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know which restaurant is nearby | ⏯ | 
| 附近有什么好吃的餐厅  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any good restaurants nearby | ⏯ | 
| 附近有没有当地特色的餐厅  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a restaurant with local specialties nearby | ⏯ | 
| 附近边度有好嘅餐厅食饭  🇭🇰 | 🇬🇧  There are good restaurants nearby to eat | ⏯ | 
| 附近的中餐厅在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are the nearby Chinese restaurants | ⏯ | 
| 我想找到附近的餐厅  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to find a nearby restaurant | ⏯ | 
| 这附近有711吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there 711 around here | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ |