| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
| 不感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Not interested | ⏯ |
| 令人感兴趣的 🇨🇳 | 🇬🇧 Interesting | ⏯ |
| 感兴趣的 🇨🇳 | 🇬🇧 Interested in | ⏯ |
| 感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Be interested | ⏯ |
| 感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Interested | ⏯ |
| 是你的感兴趣的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your interest | ⏯ |
| 我对她不感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not interested in her | ⏯ |
| 我很感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im interested | ⏯ |
| 对感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 interested in it | ⏯ |
| 对…感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Right... Interested | ⏯ |
| 我的兴趣是 🇨🇳 | 🇬🇧 My interest is | ⏯ |
| 使某人更感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 to make someone more interested | ⏯ |
| 让人对英语感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Make people interested in English | ⏯ |
| 我的兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 my interest | ⏯ |
| 我对足球感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im interested in football | ⏯ |
| 我对英语感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im interested in English | ⏯ |
| 我对于机器人的作用感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im interested in the role of robots | ⏯ |
| 我对你的产品感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im interested in your products | ⏯ |
| 我对这个工作很感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im interested in this job | ⏯ |
| 周二的社团是否感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Was tuesdays community interested | ⏯ |