| 你是个大胖子 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a big fat man | ⏯ |
| 不要吃得太多了,你会胖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat too much, youll be fat | ⏯ |
| 你吃的越多,就变得越胖 🇨🇳 | 🇬🇧 The more you eat, the fatter you become | ⏯ |
| 狮子头 🇨🇳 | 🇬🇧 Lions Head | ⏯ |
| 你吃的越多,你就越胖 🇨🇳 | 🇬🇧 The more you eat, the fatter you get | ⏯ |
| 你是个胖子 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a fat man | ⏯ |
| 吃骨头 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat bones | ⏯ |
| 你是胖子仆人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a fat servant | ⏯ |
| 你吃得多脏 🇨🇳 | 🇬🇧 How dirty you eat | ⏯ |
| 你的孩子多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is your child | ⏯ |
| 陈莎莎,你是狮子座的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lisa Chan, youre Leo | ⏯ |
| 你的鞋子是多大码的 🇨🇳 | 🇬🇧 What size is your shoes | ⏯ |
| 红烧狮子头 🇨🇳 | 🇬🇧 stewed large pork ball with brown sauce | ⏯ |
| 大胖子 🇨🇳 | 🇬🇧 Big fat guy | ⏯ |
| 你是狮子航空公司的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Lion Air | ⏯ |
| 你吃饭得多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you eat | ⏯ |
| 你觉得我多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How old do you think I am | ⏯ |
| 你儿子穿多大的 🇨🇳 | 🇬🇧 How big is your son wearing | ⏯ |
| 你要多大的套子 🇨🇳 | 🇬🇧 What size a condom do you want | ⏯ |
| 我的小小狮子陪着你,你不孤单 🇨🇳 | 🇬🇧 My little lion is with you, youre not alone | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |