| 有没有小姐玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a lady to play with | ⏯ | 
| 小姐姐,你有没有男朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Little sister, do you have a boyfriend | ⏯ | 
| 好小姐好小姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Good lady, good lady | ⏯ | 
| 这里有没有小姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a lady here | ⏯ | 
| 有一个姐姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a sister | ⏯ | 
| 你好,有小姐吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, is there a lady | ⏯ | 
| 有小姐吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a lady | ⏯ | 
| 有没有小姐服务的那一种  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there one of the ladies serving | ⏯ | 
| 小姐姐,你好!  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, little sister | ⏯ | 
| 你好!小姐姐  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you doing! Little sister | ⏯ | 
| 姐姐真好看  🇨🇳 | 🇬🇧  My sister looks so good | ⏯ | 
| 他有一个姐姐  🇨🇳 | 🇬🇧  He has a sister | ⏯ | 
| 没有姐弟  🇨🇳 | 🇬🇧  No brother and sister | ⏯ | 
| 小姐小姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Miss | ⏯ | 
| 我的姐姐有点害怕我  🇨🇳 | 🇬🇧  My sister is a little afraid of me | ⏯ | 
| 好的小姐一定  🇨🇳 | 🇬🇧  Good lady must | ⏯ | 
| 有姐姐吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a sister | ⏯ | 
| 小姐姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Little sister | ⏯ | 
| 小姐姐好漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Little sister is so beautiful | ⏯ | 
| 早上好。小姐姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning. Little sister | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |