| 你在这里工作多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you worked here | ⏯ |
| 在工厂工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in a factory | ⏯ |
| 到工厂需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to the factory | ⏯ |
| 工厂工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work in the factory | ⏯ |
| 这个WIFI能够工作多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does this WIFI work | ⏯ |
| 你做性工作者多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been a sex worker | ⏯ |
| 工厂离这里多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the factory from here | ⏯ |
| 就暂时在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working here for the time being | ⏯ |
| 制作太多工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Make too many factories | ⏯ |
| 你工作的时间太长了。这不是一个人正常的工作时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You have worked too long. Its not a normal working time for a person | ⏯ |
| 我在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work here | ⏯ |
| 那你在这里多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here | ⏯ |
| 在工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 At the factory | ⏯ |
| 实际工作时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Actual working hours | ⏯ |
| 你在这儿工作多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been working here | ⏯ |
| 这里是个工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a factory | ⏯ |
| 许多工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Many factories | ⏯ |
| 你在这里工作几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you worked here | ⏯ |
| 你在这里工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
| 我在这里有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a job here | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |