| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Ko sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Ko SAO | ⏯ | 
| KO.WIN  🇨🇳 | 🇬🇧  KO. WIN | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Ko lmj ạk  🇨🇳 | 🇬🇧  Ko lmj-k | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Minh ko biet nghe  🇻🇳 | 🇬🇧  Minh I | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| 我愛科大米作  🇨🇳 | 🇬🇧  I love Ko rice making | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| 但是我做到了  🇨🇳 | 🇬🇧  But I did it | ⏯ | 
| 我做不到  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant | ⏯ | 
| 做不到  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant do | ⏯ | 
| 但是我找不到了  🇨🇳 | 🇬🇧  But I cant find it | ⏯ | 
| 我会说但是不会做  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill say but I wont do it | ⏯ | 
| 我可以想办法去做,但是现在还做不到  🇨🇳 | 🇬🇧  I can find a way to do it, but I cant do it yet | ⏯ | 
| 我能猜到,你想做什么。但是,不行  🇨🇳 | 🇬🇧  I can guess what you want to do. But no | ⏯ | 
| 但是抱不到  🇨🇳 | 🇬🇧  But I cant hold it | ⏯ | 
| 但是这个线做不到那么高  🇨🇳 | 🇬🇧  But the line cant be that high | ⏯ | 
| 但是现在做不到啊,让人苦恼  🇨🇳 | 🇬🇧  But now cant do it, its distressing | ⏯ | 
| 做到不能做为止  🇨🇳 | 🇬🇧  Do not do so | ⏯ | 
| 需要做车,但不远  🇨🇳 | 🇬🇧  You need to get a car, but its not far | ⏯ | 
| 不做到了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you do it | ⏯ | 
| 自己做不到  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant do it myself | ⏯ | 
| 能不能做到  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you do that | ⏯ | 
| 但我喜欢做事  🇨🇳 | 🇬🇧  But I like to do things | ⏯ | 
| 我能做到  🇨🇳 | 🇬🇧  I can do it | ⏯ | 
| 但我不敢  🇨🇳 | 🇬🇧  But I didnt dare | ⏯ | 
| 但愿不会吓到你  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope it doesnt scare you | ⏯ | 
| 但,唯独碰不到你  🇨🇳 | 🇬🇧  But I cant touch you | ⏯ |