Chinese to Vietnamese

How to say 这个可以吗 in Vietnamese?

Có phải vậy không

More translations for 这个可以吗

这个可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this okay
这个可以吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can im going to eat this one
这个可以了吗  🇨🇳🇬🇧  Is this all right
可以用这个吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use this
这个月可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this month all right
这个可以用吗  🇨🇳🇬🇧  Can this work
这个可以走吗  🇨🇳🇬🇧  Can this go
这个票可以退吗  🇨🇳🇬🇧  Can this ticket be refunded
这个可以给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have this one
这个可以给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have this for me
这个房子可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this house okay
这个可以退税吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a tax refund
这个温度可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this temperature okay
可以不戴这个吗  🇨🇳🇬🇧  Can you not wear this
这个可以退税吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be tax refunded
这个可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be taken away
这个可以固定吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be fixed
这个码可以了吗  🇨🇳🇬🇧  Is this code ready
这个你都可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do this
这个力度可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is that all right

More translations for Có phải vậy không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu