Vietnamese to Chinese

How to say Cô gái này được ko in Chinese?

这个女孩不是

More translations for Cô gái này được ko

Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
KO.WIN  🇨🇳🇬🇧  KO. WIN
Ko lmj ạk  🇨🇳🇬🇧  Ko lmj-k
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
我愛科大米作  🇨🇳🇬🇧  I love Ko rice making
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
hende ko naintendehan yung senabe moq  🇨🇳🇬🇧  Hende ko naintendehan yung senabe moq
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
好大一分为KO to  🇨🇳🇬🇧  A good big one is KO to
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today

More translations for 这个女孩不是

这个女孩是  🇨🇳🇬🇧  The girl is
这个女孩是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos this girl
这个女孩  🇨🇳🇬🇧  This girl
这是一个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  This is a girl
这个女孩儿是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos this girl
这两个女孩  🇨🇳🇬🇧  These two girls
你是个女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a girl
是个小女孩  🇨🇳🇬🇧  Its a little girl
这个女孩真是晕了  🇨🇳🇬🇧  The girl is really dizzy
你不是女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre not a girl
你是淑女,不是女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a lady, not a girl
你是淑女不是女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a lady, not a girl
这个女孩弄了  🇨🇳🇬🇧  The girl got it
这个是男孩子穿还是女孩子穿  🇨🇳🇬🇧  Is this for boys or girls
这个女孩是我的助理  🇨🇳🇬🇧  The girl is my assistant
这是一个漂亮的女孩  🇨🇳🇬🇧  This is a beautiful girl
这是大胸女孩  🇨🇳🇬🇧  This is a big-chested girl
你是个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Youre a girl
还是个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Still a girl
你是个坏女孩  🇨🇳🇬🇧  You are a bad girl