| 娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 entertainment | ⏯ |
| 娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Entertainment | ⏯ |
| 音乐电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Music Movies | ⏯ |
| 娱乐区 🇨🇳 | 🇬🇧 Entertainment area | ⏯ |
| 娱乐室 🇨🇳 | 🇬🇧 Recreation Room | ⏯ |
| 街头娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Street entertainment | ⏯ |
| 娱乐活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Entertainment | ⏯ |
| 探索娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Explore entertainment | ⏯ |
| 荣耀娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Glorious entertainment | ⏯ |
| 娱乐发达 🇨🇳 | 🇬🇧 Entertainment developed | ⏯ |
| 周围娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Entertainment around | ⏯ |
| 娱乐至上 🇨🇳 | 🇬🇧 Entertainment comes first | ⏯ |
| 休闲娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Recreation | ⏯ |
| 娱乐戏子 🇨🇳 | 🇬🇧 Entertainment | ⏯ |
| 为了娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 For entertainment | ⏯ |
| 你是去娱乐还是兼职啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to have fun or part-time | ⏯ |
| 长春电影乐团 🇨🇳 | 🇬🇧 Changchun Film Orchestra | ⏯ |
| 电影,电影,电影院,电影院,电影行业 🇨🇳 | 🇬🇧 Movies, movies, cinemas, cinemas, film industries | ⏯ |
| 下载电影,电影,电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Download movies, movies, movies | ⏯ |
| 这是一部好电影 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a good film | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |