| 愿意嫁给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you marry me | ⏯ | 
| 这边有没有女的愿意嫁到中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a woman here willing to marry to China | ⏯ | 
| 你愿意嫁给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you marry me | ⏯ | 
| 她们愿意来中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would they like to come to China | ⏯ | 
| 愿意来中国生活吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to live in China | ⏯ | 
| 你愿意去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to go | ⏯ | 
| 如果你愿意嫁给他  🇨🇳 | 🇬🇧  If youre willing to marry him | ⏯ | 
| 她们愿意来中国赚钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are they willing to come to China to make money | ⏯ | 
| 你们国家的女孩嫁到中国来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are the girls of your country married to China | ⏯ | 
| 你愿意和我一起去吗?我愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to go with me? I do | ⏯ | 
| 你爸爸考虑把你“”嫁”到中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is your father considering marrying you to China | ⏯ | 
| 不愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to | ⏯ | 
| 你愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to | ⏯ | 
| 你愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you | ⏯ | 
| 你愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to | ⏯ | 
| 我想嫁去国外  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to marry abroad | ⏯ | 
| 你不愿意跟我去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont want to come with me | ⏯ | 
| 我很愿意来到这个国家  🇨🇳 | 🇬🇧  Id love to come to this country | ⏯ | 
| 你不愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to | ⏯ | 
| 你愿意来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to come | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ |