| 酒店在哪个方向 🇨🇳 | 🇬🇧 In which direction is the hotel | ⏯ |
| 你们家在哪个方向 🇨🇳 | 🇬🇧 In which direction is your house | ⏯ |
| 在这个方向 🇨🇳 | 🇬🇧 In this direction | ⏯ |
| 设备的开门方向是哪个方向 🇨🇳 | 🇬🇧 What direction does the device open | ⏯ |
| 大学往哪个方向 🇨🇳 | 🇬🇧 Which way does the university go | ⏯ |
| 美国在中国的哪个方向 🇨🇳 | 🇬🇧 Which direction does the United States go in China | ⏯ |
| 请问这个地址在哪里?往哪个方向走 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this address, please? Which way | ⏯ |
| 西门在这个方向 🇨🇳 | 🇬🇧 Simon is in this direction | ⏯ |
| 在哪个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
| 应该在哪个地方上传 🇨🇳 | 🇬🇧 Where should I upload it | ⏯ |
| 去天下茶屋哪个方向 🇨🇳 | 🇬🇧 Which way to the world teahouse | ⏯ |
| 进关卡往哪个方向进 🇨🇳 | 🇬🇧 Which direction to go in the level | ⏯ |
| 去上海在哪排队 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to line up in Shanghai | ⏯ |
| 在上海哪里买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did You buy it in Shanghai | ⏯ |
| 在前方100米方向 🇨🇳 | 🇬🇧 100 meters in front | ⏯ |
| 上海是一个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai is a good place | ⏯ |
| 这个地方在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this place | ⏯ |
| 方向 🇨🇳 | 🇬🇧 direction | ⏯ |
| 方向 🇨🇳 | 🇬🇧 Direction | ⏯ |
| 波士顿大学往哪个方向 🇨🇳 | 🇬🇧 Which way does Boston University go | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |