Chinese to Vietnamese

How to say 需要下载什么,你帮我下载一下 in Vietnamese?

Những gì cần phải được tải về, bạn có thể giúp tôi tải về nó

More translations for 需要下载什么,你帮我下载一下

需要帮你下载一个吗  🇨🇳🇬🇧  Need to help you download one
下载的,我下载的  🇨🇳🇬🇧  Download, I downloaded it
下载  🇨🇳🇬🇧  download
下载  🇨🇳🇬🇧  Download
下载!  🇨🇳🇬🇧  Download
怎么下载  🇨🇳🇬🇧  How to download
不要下载  🇨🇳🇬🇧  Dont download
我帮你下载,好吗  🇨🇳🇬🇧  Ill download it for you, okay
你去下载  🇨🇳🇬🇧  You go to download
下载app  🇨🇳🇬🇧  Download the app
下载的  🇨🇳🇬🇧  Downloaded
你需要下载,qq ,邮箱  🇨🇳🇬🇧  You need to download, qq, email
他不需要下载APP  🇨🇳🇬🇧  He doesnt need to download the APP
我去下载  🇨🇳🇬🇧  Im going to download it
我下载了  🇨🇳🇬🇧  I downloaded it
下载一个app  🇨🇳🇬🇧  Download an app
我现在下载下来看一下  🇨🇳🇬🇧  Ill download it now
你先下载好  🇨🇳🇬🇧  You download it first
你可以下载  🇨🇳🇬🇧  You can download it
是你下载的  🇨🇳🇬🇧  You downloaded it

More translations for Những gì cần phải được tải về, bạn có thể giúp tôi tải về nó

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m