| 包装礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Wrap gifts | ⏯ | 
| 包装礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Wrapping gifts | ⏯ | 
| 那个没包装  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats not packed | ⏯ | 
| 那个包不要  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont do that bag | ⏯ | 
| 那一个包装  🇨🇳 | 🇬🇧  That one | ⏯ | 
| 给朋友的包包挑选一个礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Pick a gift for a friends bag | ⏯ | 
| 那就吃那两个面包  🇨🇳 | 🇬🇧  Then eat those two breads | ⏯ | 
| 帮我拿那个包包过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Help me with that bag | ⏯ | 
| 这个手提包没那个手机包柜  🇨🇳 | 🇬🇧  This handbag doesnt have that cell phone case | ⏯ | 
| 这个手提包没有那个手提包  🇨🇳 | 🇬🇧  This handbag doesnt have that one | ⏯ | 
| ئاۋۇ  ug | 🇬🇧  那个 | ⏯ | 
| 他喜欢那个礼物吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does he like that gift | ⏯ | 
| 这个手提包没有那个手提包贵  🇨🇳 | 🇬🇧  This handbag is not more expensive than that one | ⏯ | 
| 周六来有十包那个饼十包  🇨🇳 | 🇬🇧  There are ten packets of that cake on Saturday | ⏯ | 
| 我可以充值礼包,黄金礼包只要70美金  🇨🇳 | 🇬🇧  I can top up the gift pack, the gold gift pack for $70 | ⏯ | 
| 那两个书包是他的  🇨🇳 | 🇬🇧  Those two schoolbags are his | ⏯ | 
| 亲爱的,包包是你选的那一个  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, the bag is the one you chose | ⏯ | 
| 我们可以用那边的那个包  🇨🇳 | 🇬🇧  We can use that bag over there | ⏯ | 
| 那是书包  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats a bag | ⏯ | 
| 于是,在那个卫生间丢的那个包吗  🇨🇳 | 🇬🇧  So, the bag that was lost in that bathroom | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳 | 🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |