| 还没有关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not closed yet | ⏯ |
| 他没有关门 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt close the door | ⏯ |
| 没有关系,没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, it doesnt matter | ⏯ |
| 你反锁没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt have a lock | ⏯ |
| 浴室没有锁 🇨🇳 | 🇬🇧 The bathroom is unlocked | ⏯ |
| 没有没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter | ⏯ |
| 没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It does not matter | ⏯ |
| 没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It does not matter | ⏯ |
| 出门了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not out there | ⏯ |
| 他没有关灯 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt turn off the light | ⏯ |
| 我没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have anys | ⏯ |
| 没有关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter | ⏯ |
| 22号我们上班,没有关门 🇨🇳 | 🇬🇧 22 We go to work, we dont close | ⏯ |
| 昨天我来你没开门,昨天有一包钱没给我 🇨🇳 | 🇬🇧 I came yesterday you didnt open the door, yesterday there was a bag of money didnt give me | ⏯ |
| 没有的话也没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter if you dont | ⏯ |
| 昨天没有课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have any classes yesterday | ⏯ |
| 没有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 No no | ⏯ |
| 没关系,没关系,马上晚上没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its all right at night | ⏯ |
| 我们怎么知道它关没有关门呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we know its closed | ⏯ |
| 我看你房间门没关,所以来确认有没有人 🇨🇳 | 🇬🇧 I see your room door is closed, so make sure theres anyone | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |