| 简单 普通 困难 专家 🇨🇳 | 🇬🇧 Simple Ordinary Difficulties Expert | ⏯ |
| 工作中,哪些工作简单 🇨🇳 | 🇬🇧 What is simple at work | ⏯ |
| 普通话为什么不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Why cant Mandarin work | ⏯ |
| 普通话 🇨🇳 | 🇬🇧 Mandarin | ⏯ |
| 普通话 🇨🇳 | 🇬🇧 mandarin | ⏯ |
| 你会普通话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Mandarin | ⏯ |
| 普通话怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say in Mandarin | ⏯ |
| 有没有会普通话的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any Mandarin | ⏯ |
| 学说普通话,逐渐养成说普通话的习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 To speak Mandarin, gradually develop the habit of speaking Mandarin | ⏯ |
| 普通员工 🇨🇳 | 🇬🇧 General employees | ⏯ |
| 说普通话 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak Mandarin | ⏯ |
| 学会汉语拼音,能说普通话 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Chinese Pinyin and speak Mandarin | ⏯ |
| 你在学校里面可以学普通话,学生都是说普通话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can learn Mandarin at school, and the students speak Mandarin | ⏯ |
| 你会讲中国话,普通话 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese, Mandarin | ⏯ |
| 工作简历 🇨🇳 | 🇬🇧 Job resume | ⏯ |
| 什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work | ⏯ |
| 你不会讲普通话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you speak Mandarin | ⏯ |
| 和什么什么一起工作学习 🇨🇳 | 🇬🇧 And what to work with to learn | ⏯ |
| 的工作是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the job | ⏯ |
| 做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work does you do | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |