| 我们直接去机场吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go straight to the airport | ⏯ |
| 我们吃个饭再去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a meal and then go to the airport | ⏯ |
| 明天来机场接我直接去采石场 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to the airport tomorrow to pick me up and go straight to the quarry | ⏯ |
| 直接回机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Straight back to the airport | ⏯ |
| 接我们吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick us up for dinner | ⏯ |
| 我去机场接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up at the airport | ⏯ |
| 我们去吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to dinner | ⏯ |
| 你晚上可以直接送我们去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take us directly to the airport at night | ⏯ |
| 你去机场接?还是我去接 🇨🇳 | 🇬🇧 You meet you at the airport? Or am I going to pick it up | ⏯ |
| 你去机场接我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you pick me up at the airport | ⏯ |
| 我们去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the airport | ⏯ |
| 我们去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going to the airport | ⏯ |
| 我可以直接带着刀去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go to the airport directly with a knife | ⏯ |
| 我们去吃晚饭去了 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to dinner | ⏯ |
| 我们应该到机场去接她 🇨🇳 | 🇬🇧 We should pick her up at the airport | ⏯ |
| 直接吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat directly | ⏯ |
| 我们去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going out to have dinner | ⏯ |
| 我们吃饭去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to dinner | ⏯ |
| 我们去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We go to have dinner | ⏯ |
| 来机场接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick me up at the airport | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |