| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| 微笑是治愈一切的良药 🇨🇳 | 🇬🇧 Smiling is the cure for everything | ⏯ |
| 微笑的 🇨🇳 | 🇬🇧 Smiling | ⏯ |
| 亲切的 🇨🇳 | 🇬🇧 Kind | ⏯ |
| 是的,你常常微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you often smile | ⏯ |
| 微笑面对一切 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile at everything | ⏯ |
| 回应你的微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Respond to your smile | ⏯ |
| 是的,所以,别在意啦,微笑微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, so dont care, smile | ⏯ |
| 是的,所以,别在意啦,微笑,微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, so, dont care, smile, smile | ⏯ |
| 切换成你的就是微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Switchtom into yours is WeChat | ⏯ |
| 友好的亲切的 🇨🇳 | 🇬🇧 Friendly and kind | ⏯ |
| 微笑的力量 🇨🇳 | 🇬🇧 The Power of A Smile | ⏯ |
| 彩虹的微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Rainbow smile | ⏯ |
| 甜甜的微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweet smile | ⏯ |
| 甜美的微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweet smile | ⏯ |
| 你发的照片都是带微笑的 🇨🇳 | 🇬🇧 The pictures you send are all smiling | ⏯ |
| 微笑面对一切,加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile at everything, come on | ⏯ |
| 你微笑着跟我说了一切 🇨🇳 | 🇬🇧 You smiled and told me everything | ⏯ |
| 微笑是我们的英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile is our English | ⏯ |
| 微笑是我们的语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile is our language | ⏯ |
| 跟你开玩笑的!亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im kidding you! My dear | ⏯ |