Chinese to Vietnamese

How to say 还有没有别的 in Vietnamese?

Có điều gì khác không

More translations for 还有没有别的

他还说别的没有  🇨🇳🇬🇧  He said nothing else
还有别的姐妹没  🇨🇳🇬🇧  There are other sisters who didnt
还有别的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
有没有别的款式  🇨🇳🇬🇧  Are there any other styles
别的症状有没有  🇨🇳🇬🇧  Other symptoms are there
有没有别的要改的  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else to change
还有别的事吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
还有别的人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone else
你还有别的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything else
还有没有  🇨🇳🇬🇧  And no
没有区别  🇨🇳🇬🇧  Theres no difference
没有别人  🇨🇳🇬🇧  No one else
没有别的服务  🇨🇳🇬🇧  Theres no other service
没有别的选择  🇨🇳🇬🇧  Theres no other choice
还有没有要改的  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to change
还有没有大瓶的  🇨🇳🇬🇧  Theres no big bottle
还没有  🇨🇳🇬🇧  Not yet
还有别的答案吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any other answer
还有吗别的照片  🇨🇳🇬🇧  Are there any other photos
还有别的颜色吗  🇨🇳🇬🇧  Any other colors

More translations for Có điều gì khác không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not