| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Không ơ vơi bame  🇻🇳 | 🇬🇧  With BAME | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| 但是语言不通  🇨🇳 | 🇬🇧  But the language doesnt work | ⏯ | 
| 视频是可以,但是语言不通  🇨🇳 | 🇬🇧  Video is ok, but the language doesnt work | ⏯ | 
| 但是我不喜欢肢体语言  🇨🇳 | 🇬🇧  But I dont like body language | ⏯ | 
| 但是我听不懂你的语言  🇨🇳 | 🇬🇧  But I dont understand your language | ⏯ | 
| 语言不通  🇨🇳 | 🇬🇧  The language doesnt work | ⏯ | 
| 我想,但是我们语言沟不通啊  🇨🇳 | 🇬🇧  I think, but we dont have a language gap | ⏯ | 
| 这种语言是不是你们当地说语言  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this language your local language | ⏯ | 
| 但是那个卡是本地语言吧  🇨🇳 | 🇬🇧  But that card is the local language, isnt it | ⏯ | 
| 但是没有好的语言环境  🇨🇳 | 🇬🇧  But theres no good language | ⏯ | 
| 还是不要吧,语言不通  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont do it, the language doesnt work | ⏯ | 
| 语言不通啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  The language doesnt work | ⏯ | 
| 语言  🇨🇳 | 🇬🇧  language | ⏯ | 
| 语言  🇨🇳 | 🇬🇧  Language | ⏯ | 
| 英语是英国语言  🇨🇳 | 🇬🇧  English is english Chinese | ⏯ | 
| 英语是万能语言  🇨🇳 | 🇬🇧  English is a universal language | ⏯ | 
| 英语是世界语言  🇨🇳 | 🇬🇧  English is the world language | ⏯ | 
| 英语是国际性语言  🇨🇳 | 🇬🇧  English is an international language | ⏯ | 
| 柬埔寨说的语言是什么语言  🇨🇳 | 🇬🇧  What is the language spoken in Cambodia | ⏯ | 
| 语言block  🇨🇳 | 🇬🇧  Language block | ⏯ | 
| 用(语言)  🇨🇳 | 🇬🇧  In (language) | ⏯ |