| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| 吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
| Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
| Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
| 没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
| Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| 20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| ,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| 我的家人在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 My family is together | ⏯ |
| 和我家人生活在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Live with my family | ⏯ |
| 我的家人将在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 My family will be together | ⏯ |
| 你和谁一起去的?我和我的家人一起去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Who did you go with? I went with my family | ⏯ |
| 在晚上我和我的家人在一起吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat apples with my family in the evening | ⏯ |
| 和我在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me | ⏯ |
| 在和我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 In coming with me | ⏯ |
| 我的心和你在一起,我的心和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 My heart is with you, my heart is with you | ⏯ |
| 因为我的家人和我都知道你的一切,我和你在一起,我们家人一直反对 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my family and I know everything about you, Im with you, and our family has always opposed it | ⏯ |
| 人们会和自己的家人在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 People are with their families | ⏯ |
| 和爱的人在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With the people you love | ⏯ |
| 我和我的家人一起去北京游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to Beijing with my family | ⏯ |
| 上周我和我的家人一起去爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 I went climbing with my family last week | ⏯ |
| 然后我会和我的家人一起吃呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill eat with my family | ⏯ |
| 然后我和我的家人一起去旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I went on a trip with my family | ⏯ |
| 我不是和家人一起回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going back with my family | ⏯ |
| 我的家人就一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 My family will go with me | ⏯ |
| 将要和我的家人一起去旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going on a trip with my family | ⏯ |
| 不是的、我们一家人住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 No, we live together | ⏯ |
| 今天中国过节我和家人在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays Chinese holiday Im with my family | ⏯ |