| 我在西安买了这个粉色玉镯  🇨🇳 | 🇬🇧  I bought this pink jade bracelet in Xian | ⏯ | 
| 一栋房子  🇨🇳 | 🇬🇧  A house | ⏯ | 
| 这是一个可以吃的房子  🇨🇳 | 🇬🇧  This is a house to eat | ⏯ | 
| 手镯  🇨🇳 | 🇬🇧  Bracelet | ⏯ | 
| 这个房子可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this house okay | ⏯ | 
| 客人丢失了一个手镯  🇨🇳 | 🇬🇧  The guest lost a bracelet | ⏯ | 
| 今天买到1280元送这个手镯  🇨🇳 | 🇬🇧  I bought this bracelet for $1280 today | ⏯ | 
| 40栋房子  🇨🇳 | 🇬🇧  40 houses | ⏯ | 
| 我们现在满1280可以送一个手镯  🇨🇳 | 🇬🇧  We can now send a bracelet when we are 1280 | ⏯ | 
| 他代表了一个的价值  🇨🇳 | 🇬🇧  He represents a value | ⏯ | 
| 三个月前,这个手机的价格贵  🇨🇳 | 🇬🇧  Three months ago, the price of this mobile phone was expensive | ⏯ | 
| 一个也可以做,但是价钱很高  🇨🇳 | 🇬🇧  One can do it, but the price is high | ⏯ | 
| 中国的房子都很贵,我买不起  🇨🇳 | 🇬🇧  Houses in China are so expensive that I cant afford them | ⏯ | 
| 价钱不贵  🇨🇳 | 🇬🇧  The price is not expensive | ⏯ | 
| 那边有一栋房子  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a house over there | ⏯ | 
| 我这个手镯是3000块钱,打五折  🇨🇳 | 🇬🇧  My bracelet is 3000 yuan, 50% off | ⏯ | 
| 买的很贵的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its expensive to buy | ⏯ | 
| 这个房子的草,可以开始  🇨🇳 | 🇬🇧  The grass of this house can begin | ⏯ | 
| 我的手镯呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres my bracelet | ⏯ | 
| 这个可以充值吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can this be recharged | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ |