Vietnamese to Chinese

How to say Đẹp không in Chinese?

不错 不

More translations for Đẹp không

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it

More translations for 不错 不

不错  🇨🇳🇬🇧  Pretty good
不错  🇨🇳🇬🇧  Not bad
还不错  🇨🇳🇬🇧  Not bad
恩,不错  🇨🇳🇬🇧  Well, thats good
不错啊!  🇨🇳🇬🇧  Thats good
不错的  🇨🇳🇬🇧  Thats good
不错呀  🇨🇳🇬🇧  Thats good
很不错  🇨🇳🇬🇧  Its good
不错哦  🇨🇳🇬🇧  Thats good
真不错  🇨🇳🇬🇧  Thats good
哇,不错  🇨🇳🇬🇧  Wow, thats good
我于2016年不对不对,错错错  🇨🇳🇬🇧  Im wrong in 2016, wrong, wrong
没错没错不会错的  🇨🇳🇬🇧  Thats right, its not wrong
特别不错  🇨🇳🇬🇧  Its especially nice
还好,不错  🇨🇳🇬🇧  Its okay, thats good
恩,还不错  🇨🇳🇬🇧  Well, thats not bad
环境不错  🇨🇳🇬🇧  The environment is good
都还不错  🇨🇳🇬🇧  Its all good
酒量不错!  🇨🇳🇬🇧  Good wine
干得不错  🇨🇳🇬🇧  Well done