| 预定货车 🇨🇳 | 🇬🇧 Book a van | ⏯ |
| 是有预定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a reservation | ⏯ |
| 不预定位置了 🇨🇳 | 🇬🇧 No location is booked | ⏯ |
| 这是预定凭证 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a booking voucher | ⏯ |
| 预定的价格是 🇨🇳 | 🇬🇧 The predetermined price is | ⏯ |
| 预定过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Booked | ⏯ |
| 你们这是要预定是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre booking, arent you | ⏯ |
| 我是网上预定的 🇨🇳 | 🇬🇧 I booked it online | ⏯ |
| 这是我的预定单 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my booking | ⏯ |
| 你车子是不是开不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you drive your car | ⏯ |
| 预定 🇨🇳 | 🇬🇧 Reserve | ⏯ |
| 预定完了日 🇨🇳 | 🇬🇧 The scheduled day is over | ⏯ |
| 不需要预定了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No reservation, thank you | ⏯ |
| 我想预定一辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to book a car | ⏯ |
| 这些是不是有人预订的了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did someone book these | ⏯ |
| 我这个车是预约车不能带进去 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant take this car in my appointment | ⏯ |
| 不能预约车 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant book a car | ⏯ |
| 你是不是已经确定要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want it | ⏯ |
| 我已经预定了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already booked | ⏯ |
| 提前一天预定货车 🇨🇳 | 🇬🇧 Book a truck one day in advance | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |