Chinese to Vietnamese

How to say 不买卖 in Vietnamese?

Không có thương mại

More translations for 不买卖

买卖  🇨🇳🇬🇧  Sale
买_卖  🇨🇳🇬🇧  Buy and Sell
Num买卖  🇨🇳🇬🇧  Num buys and sells
上赶的不是买卖  🇨🇳🇬🇧  Its not a deal
做买卖的  🇨🇳🇬🇧  Do the business
买卖合同  🇨🇳🇬🇧  Contract of sale
亏钱的买卖不可以  🇨🇳🇬🇧  Money-losing business esgis cant be bought and sold
不卖  🇨🇳🇬🇧  Not for sale
如果是交易买卖就不行  🇨🇳🇬🇧  If its a deal, its not going to work
你是做买卖的  🇨🇳🇬🇧  You do business
不卖了  🇨🇳🇬🇧  Its not for sale
卖不了  🇨🇳🇬🇧  I cant sell it
我们不卖这个盒子不卖  🇨🇳🇬🇧  We dont sell this box or sell it
一件不卖  🇨🇳🇬🇧  One thing not for sale
不买  🇨🇳🇬🇧  Dont buy
昨天那个350000卖不卖  🇨🇳🇬🇧  That 350000 didnt sell yesterday
你的自行车卖不卖  🇨🇳🇬🇧  Your bike doesnt sell
我卖我卖我买配件,光一个面板就卖2000  🇨🇳🇬🇧  I sell i sell i buy accessories, just a panel to sell 2000
$1200卖给你你敢买吗  🇨🇳🇬🇧  $1200 for you, can you
买烟 还卖别的货吗  🇨🇳🇬🇧  Buy cigarettes and sell other goods

More translations for Không có thương mại

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive