| 穿外套 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear a coat | ⏯ |
| 穿上外套 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your coat | ⏯ |
| 这个外套没有那个外套贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This coat is not expensive than that one | ⏯ |
| 你穿哪件外套 🇨🇳 | 🇬🇧 Which coat are you wearing | ⏯ |
| 穿上你的外套 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your coat | ⏯ |
| 出门了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not out there | ⏯ |
| 外套带外套 🇨🇳 | 🇬🇧 The coat with the coat | ⏯ |
| 天冷了,没有外套,也没有拥抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold, no coat, no hugs | ⏯ |
| 外套 🇨🇳 | 🇬🇧 coat | ⏯ |
| 你出门多穿一点 🇨🇳 | 🇬🇧 You go out and wear a little more | ⏯ |
| 李佳俊穿了一件外套 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Jiajun is wearing a coat | ⏯ |
| 还需要穿西服外套吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still need a suit jacket | ⏯ |
| 我没有带现金出门 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go out with cash | ⏯ |
| 有没有手套 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have gloves | ⏯ |
| 穿红色外套的女孩是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who is the girl in the red coat | ⏯ |
| 那外套 🇭🇰 | 🇬🇧 That coat | ⏯ |
| 门外 🇨🇳 | 🇬🇧 outside the door | ⏯ |
| 明天我又要出远门 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Im going out the door again | ⏯ |
| 那是配套的没有另外配的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a match thats not another | ⏯ |
| 你在十二月将必须穿外套 🇨🇳 | 🇬🇧 You will have to wear a coat in December | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |