Chinese to Vietnamese

How to say 退房是吗 in Vietnamese?

Kiểm tra, phải không

More translations for 退房是吗

退房是吗  🇨🇳🇬🇧  Check out, right
你是退房吗  🇨🇳🇬🇧  Are you checking out
是要退房吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to check out
退房退房  🇨🇳🇬🇧  Check-out
你退房吗  🇨🇳🇬🇧  Do you check out
退房结吗  🇨🇳🇬🇧  Check-out
今天是要退房吗  🇨🇳🇬🇧  Is it going to check out today
你是26号退房吗  🇨🇳🇬🇧  Are you checking out on the 26th
25楼4间房都是退房吗  🇨🇳🇬🇧  Is all the 4 rooms on the 25th floor check-out
您现在是要退房是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre checking out now, arent you
不是24好退房吗?还是23号提前退房走  🇨🇳🇬🇧  Isnt 24 good to check out? Or the 23rd early check-out away
你好是12点退房吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, check out at 12 oclock
你是今天要退房吗  🇨🇳🇬🇧  Are you checking out today
退房  🇨🇳🇬🇧  Check out
退房  🇨🇳🇬🇧  Check
我们房间是被退了吗  🇨🇳🇬🇧  Is our room being retreated
请问是在这里退房吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to check out here
押金是退房时给我吗  🇨🇳🇬🇧  Is the deposit for me at check-out
今天你退房吗  🇨🇳🇬🇧  Do you check out today
退房完成了吗  🇨🇳🇬🇧  Is check-out done

More translations for Kiểm tra, phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS
微辣中辣特拉  🇨🇳🇬🇧  Spicy Mid-Spicy Tra
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay