| 去中国多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for china | ⏯ |
| 你花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you spend | ⏯ |
| 旅行花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did the trip cost | ⏯ |
| 今天花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost today | ⏯ |
| 去玩要花很多钱,不去了,我还是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 It costs a lot of money to play, im still at work | ⏯ |
| 玩具多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the toy | ⏯ |
| 你旅行花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you spend on your trip | ⏯ |
| 一共花了你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost you | ⏯ |
| 你花了多少钱买了一个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you pay for one | ⏯ |
| 中国女人会花钱,也很会赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese women spend money and make money | ⏯ |
| 今天一共花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost today | ⏯ |
| 你上大学花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you spend on college | ⏯ |
| 多少钱玩一次 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money to play once | ⏯ |
| 花了很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 It cost a lot of money | ⏯ |
| 去国际机场多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much to get to the international airport | ⏯ |
| 多少钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 如果打车去要花多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to take a taxi | ⏯ |
| 四个花瓶多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is four vases | ⏯ |
| 这需要花多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
| 中国的钱在这里不能花吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant Chinese money be spent here | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| 易烊千玺 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy Chi-Chi | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |
| Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình 🇨🇳 | 🇬🇧 Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh | ⏯ |
| 20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |