| 你有没有去过中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
| 我去过中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to China | ⏯ |
| 去过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
| 我去过中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I have been to China | ⏯ |
| 没去过美国 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been to America | ⏯ |
| 你去过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
| 你去过中国么 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
| 我没去过美国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never been to America | ⏯ |
| 你有去过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
| 我去过中国西藏 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to Tibet in China | ⏯ |
| 你去过中国吗?是的,去年我去过 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China? Yes, I went there last year | ⏯ |
| 没去过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never been there | ⏯ |
| 我年前我去过中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to China years ago | ⏯ |
| 五年前我去过中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to China five years ago | ⏯ |
| 去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to China | ⏯ |
| 有没有过中国的学生来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Have there ever been Chinese students | ⏯ |
| 没有去过任何国家 🇨🇳 | 🇬🇧 I have never been to any country | ⏯ |
| 没去过其他国家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you been to another country | ⏯ |
| 你在中国有过过中国年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had a Chinese Year in China | ⏯ |
| 有没有到过中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever visited China | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |