Chinese to Vietnamese

How to say 充不进去电 in Vietnamese?

Không thể tính phí

More translations for 充不进去电

充电  🇨🇳🇬🇧  Charging
充电  🇨🇳🇬🇧  Charge
充电电源  🇨🇳🇬🇧  Charging the power supply
进不去  🇨🇳🇬🇧  Cant get in
充电器的头,充电器  🇨🇳🇬🇧  Chargers head, charger
充电口  🇨🇳🇬🇧  Charging port
在充电  🇨🇳🇬🇧  On charging
充电器  🇨🇳🇬🇧  Charger
充电宝  🇨🇳🇬🇧  Portable battery
充电宝  🇨🇳🇬🇧  Charging treasure
充电线  🇨🇳🇬🇧  Charging cable
充电口  🇨🇳🇬🇧  The charging port
请充电  🇨🇳🇬🇧  Please charge
充电器  🇨🇳🇬🇧  Charger
充电包  🇨🇳🇬🇧  Charging kit
充电头  🇨🇳🇬🇧  Charging head
有苹果充电口的吗 给充电宝充电的苹果充电插口  🇨🇳🇬🇧  Have an Apple charging port
我进不去  🇨🇳🇬🇧  I cant get in
充电宝不能托运  🇨🇳🇬🇧  Charging treasure cannot be shipped
交流电充电桩  🇨🇳🇬🇧  AC charging pile

More translations for Không thể tính phí

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it