Chinese to Vietnamese

How to say 你那里好不好玩啊 in Vietnamese?

Bạn có vui vẻ ở đó

More translations for 你那里好不好玩啊

你那里好玩哦  🇨🇳🇬🇧  Youre having fun there
那你好好玩吧  🇨🇳🇬🇧  Well, youre having fun
你好你好啊,你在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Hello hello, where are you
迪拜那里最好玩  🇨🇳🇬🇧  Dubais best to play
好的 那你好好休息啊!  🇨🇳🇬🇧  Okay, then you have a good rest
你好傻啊  🇹🇭🇬🇧  你们 好名好命 傻 啊
你好啊你好啊!  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello, hello
你觉得那里上面好忙,好玩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think its busy and fun there
你自己玩好不好  🇨🇳🇬🇧  Do you play on your own
不好玩  🇨🇳🇬🇧  Its not fun
挺好玩儿啊!  🇨🇳🇬🇧  Its fun
哪里好玩  🇨🇳🇬🇧  Wheres the fun
你们来西安好玩不好玩  🇨🇳🇬🇧  Its not fun for you to come to Xian
那很好啊  🇨🇳🇬🇧  Thats good
那里有什么好玩的  🇨🇳🇬🇧  Whats so funny out there
不好啊!  🇨🇳🇬🇧  Its not good
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会  🇭🇰🇬🇧  至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会
好不好吃啊  🇨🇳🇬🇧  How does it taste
你好你好啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello
你好啊你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello

More translations for Bạn có vui vẻ ở đó

Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha