| 我请你帮我把一下这个箱,这个箱子  🇨🇳 | 🇬🇧  I ask you to help me put this box, this box | ⏯ | 
| 那我需要买一个大点的箱子  🇨🇳 | 🇬🇧  Then I need to buy a larger box | ⏯ | 
| 这个箱子,需要吗  🇨🇳 | 🇬🇧  This box, do you need it | ⏯ | 
| 3个箱子  🇨🇳 | 🇬🇧  3 boxes | ⏯ | 
| 这个箱子装不下玩具了  🇨🇳 | 🇬🇧  This box cant hold the toys | ⏯ | 
| 那就不能用最大的箱子,这些是箱子的重量  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats not the biggest box, these are the weight of the box | ⏯ | 
| 这个10个纸箱是小叉子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this 10 cartons a small fork | ⏯ | 
| 不用拿箱子了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to take the box | ⏯ | 
| 我的箱子  🇨🇳 | 🇬🇧  My box | ⏯ | 
| 箱子的  🇨🇳 | 🇬🇧  Box | ⏯ | 
| 的箱子  🇨🇳 | 🇬🇧  box | ⏯ | 
| 这个箱子多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this box | ⏯ | 
| 这个需要放在箱子里  🇨🇳 | 🇬🇧  This needs to be in the box | ⏯ | 
| 箱子  🇨🇳 | 🇬🇧  Box | ⏯ | 
| 箱子  🇨🇳 | 🇬🇧  Box | ⏯ | 
| 箱子  🇨🇳 | 🇬🇧  case | ⏯ | 
| 你是不是寄了两个箱子过来呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you send two boxes | ⏯ | 
| 给我一个空箱子  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me an empty box | ⏯ | 
| 我的箱子存一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Keep my box | ⏯ | 
| 那个没箱子装  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats not a box | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |