| 我觉得你长得像某个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you look like someone | ⏯ |
| 我也觉得那个女人真的好有名 🇨🇳 | 🇬🇧 I also think that woman is really famous | ⏯ |
| 就像你觉得我有女朋友一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like you think I have a girlfriend | ⏯ |
| 我也觉得那个女人真的好有魅力 🇨🇳 | 🇬🇧 I also think that woman is really attractive | ⏯ |
| 我觉得最下面那个是需要的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think the bottom one is needed | ⏯ |
| 我觉得我像一个做梦的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like a dreamer | ⏯ |
| 感觉有点像非洲人 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels a bit like An African | ⏯ |
| 我觉得不像 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so | ⏯ |
| 我觉得我像圣诞老人 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like Santa Claus | ⏯ |
| 我觉得有点贵 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its a little expensive | ⏯ |
| 那你觉得旅馆里面有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think is in the hotel | ⏯ |
| 我觉得他跟你很像 🇨🇳 | 🇬🇧 I think hes like you | ⏯ |
| 你觉得你喜欢那个 🇨🇳 | 🇬🇧 You think you like that | ⏯ |
| 那个女人 🇨🇳 | 🇬🇧 That woman | ⏯ |
| 我感觉外面好像下雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like its snowing outside | ⏯ |
| 之前那些女人有像我这样爱你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have those women loved you like I did before | ⏯ |
| 因为我觉得不像 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont think like | ⏯ |
| 那你觉得我帅么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think Im handsome | ⏯ |
| 那我也觉得 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I think so | ⏯ |
| 你好,我觉得你像一只猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I think youre like a pig | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |