| 你越来越漂亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre getting prettier and prettier | ⏯ |
| 越来越漂亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting prettier and prettier | ⏯ |
| 你越来越漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre getting more and more beautiful | ⏯ |
| 越来越漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting more and more | ⏯ |
| 祝你越来越漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you more and more beautiful | ⏯ |
| 现在你越来越漂亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now youre getting prettier and prettier | ⏯ |
| 越长越漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The longer and the more beautiful it gets | ⏯ |
| 希望老师越来越漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope the teacher is getting more and more beautiful | ⏯ |
| 我妹妹变得越来越漂亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is getting more and more beautiful | ⏯ |
| 冬至快乐,祝你越来越漂亮! 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy winter solstice, I wish you more and more beautiful | ⏯ |
| 生日快乐啊,祝你越来越漂亮哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday, I wish you more and more beautiful yo | ⏯ |
| 愿您开心每一天,越来越漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 May you be happy every day, more and more beautiful | ⏯ |
| 谢谢,你真的是太好了,祝您越来越漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, you are really good, I wish you more and more beautiful | ⏯ |
| 越来越近了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting closer | ⏯ |
| 越来越好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting better and better | ⏯ |
| 你越来越聪明了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre getting smarter | ⏯ |
| 越来越 🇨🇳 | 🇬🇧 Getting | ⏯ |
| 那你要越来越忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre getting busier and busier | ⏯ |
| 祝你越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you better and better | ⏯ |
| 越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting better and better | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |