| 她不喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  She doesnt like it | ⏯ | 
| 不她不喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  No, she doesnt like it | ⏯ | 
| 俺喜欢滑冰吗?不,她不喜欢她喜欢骑马  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I like skating? No, she doesnt like her riding | ⏯ | 
| 她不喜欢猪肉  🇨🇳 | 🇬🇧  She doesnt like pork | ⏯ | 
| 她不喜欢羊肉  🇨🇳 | 🇬🇧  She doesnt like lamb | ⏯ | 
| 她不喜欢沙拉  🇨🇳 | 🇬🇧  She doesnt like salads | ⏯ | 
| 不知她在不喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  I wonder if she doesnt like it | ⏯ | 
| 她喜欢吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does she like it | ⏯ | 
| 她喜欢吃  🇨🇳 | 🇬🇧  She likes to eat | ⏯ | 
| 她喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  She likes me | ⏯ | 
| 她喜欢听  🇨🇳 | 🇬🇧  She likes to listen | ⏯ | 
| 我喜欢她  🇨🇳 | 🇬🇧  I like her | ⏯ | 
| 不好意思。 她不喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me. She doesnt like it | ⏯ | 
| 不,我朋友喜欢她  🇨🇳 | 🇬🇧  No, my friend likes her | ⏯ | 
| 她不喜欢吃蔬菜  🇨🇳 | 🇬🇧  She doesnt like vegetables | ⏯ | 
| 李明喜欢这条裤子吗?不,她不喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  Does Li Ming like these trousers? No, she doesnt | ⏯ | 
| 我喜欢她,她却喜欢另一个他  🇨🇳 | 🇬🇧  I like her, but she likes another him | ⏯ | 
| 我很不喜欢她这样  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont like her very much | ⏯ | 
| 她什么都不喜欢吃  🇨🇳 | 🇬🇧  She doesnt like anything | ⏯ | 
| 她根本不喜欢鱼肉  🇨🇳 | 🇬🇧  She doesnt like fish at all | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |