| 毛病  🇨🇳 | 🇬🇧  Problem | ⏯ | 
| ◎毛病  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a problem | ⏯ | 
| 有毛病  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres something wrong | ⏯ | 
| 没毛病  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres nothing wrong with it | ⏯ | 
| 没毛病  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres nothing wrong with that | ⏯ | 
| 老毛病  🇨🇳 | 🇬🇧  Old problems | ⏯ | 
| 你这个翻译有毛病哦  🇨🇳 | 🇬🇧  There is something wrong with your translation | ⏯ | 
| 明天一定修理好,今天过去修理了,但是这个  🇨🇳 | 🇬🇧  It must be repaired tomorrow, and its been repaired today, but this one | ⏯ | 
| 你是个毛病,你是个神经病  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a problem, youre a psychopath | ⏯ | 
| 有毛病,神经病  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres something wrong, neurosis | ⏯ | 
| 有病有毛病啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a problem with the disease | ⏯ | 
| 你熊毛病  🇨🇳 | 🇬🇧  You bear | ⏯ | 
| 你有毛病  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats wrong with you | ⏯ | 
| 这个膝盖一定一定不要伸直  🇨🇳 | 🇬🇧  The knee must not straighten | ⏯ | 
| 你一定要记住这个  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to remember that | ⏯ | 
| 这个要修模等高  🇨🇳 | 🇬🇧  This one has to be molded and so on | ⏯ | 
| 这个要修变速箱  🇨🇳 | 🇬🇧  This one needs to be repaired with the transmission | ⏯ | 
| 这个是毛毛虫  🇨🇳 | 🇬🇧  This is a caterpillar | ⏯ | 
| 这个很重要,一定要学会  🇨🇳 | 🇬🇧  This is very important, must learn | ⏯ | 
| 这个挺好,板坏了,需要维修  🇨🇳 | 🇬🇧  This is very good, the board is broken, need to repair | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |