| 这个天花板需要维修  🇨🇳 | 🇬🇧  The ceiling needs repair | ⏯ | 
| 这个天花板破,需要维修  🇨🇳 | 🇬🇧  The ceiling is broken and needs repair | ⏯ | 
| 明天一定修理好,今天过去修理了,但是这个  🇨🇳 | 🇬🇧  It must be repaired tomorrow, and its been repaired today, but this one | ⏯ | 
| 好的先生一定  🇨🇳 | 🇬🇧  Good sir, sure | ⏯ | 
| 这个膝盖一定一定不要伸直  🇨🇳 | 🇬🇧  The knee must not straighten | ⏯ | 
| 你一定要记住这个  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to remember that | ⏯ | 
| 这个要修模等高  🇨🇳 | 🇬🇧  This one has to be molded and so on | ⏯ | 
| 这个要修变速箱  🇨🇳 | 🇬🇧  This one needs to be repaired with the transmission | ⏯ | 
| 这个很重要,一定要学会  🇨🇳 | 🇬🇧  This is very important, must learn | ⏯ | 
| 这个挺好,板坏了,需要维修  🇨🇳 | 🇬🇧  This is very good, the board is broken, need to repair | ⏯ | 
| 这个产品一定要做吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have to make this product | ⏯ | 
| 确定可以修好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you sure you can fix it | ⏯ | 
| 今天肯定会修好  🇨🇳 | 🇬🇧  Its definitely going to be fixed today | ⏯ | 
| 这个花园真好呀!  🇨🇳 | 🇬🇧  This garden is so nice | ⏯ | 
| 我这个花瓶只要一块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I only need a dollar for this vase | ⏯ | 
| 一定要保管好这份合同  🇨🇳 | 🇬🇧  Be sure to take good care of this contract | ⏯ | 
| 你一定要好好学习  🇨🇳 | 🇬🇧  You must study hard | ⏯ | 
| 一定要穿好多好多  🇨🇳 | 🇬🇧  Be sure to wear a lot | ⏯ | 
| 这个不一定的  🇨🇳 | 🇬🇧  This is not necessarily | ⏯ | 
| 在花园里,这是一个生日派对  🇨🇳 | 🇬🇧  In the garden, its a birthday party | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |