Chinese to Vietnamese

How to say 好不好 in Vietnamese?

Được

More translations for 好不好

好不好  🇨🇳🇬🇧  All right
不好好  🇨🇳🇬🇧  Not good
好不好  🇨🇳🇬🇧  Is it all right
学日语好不好?好不好  🇨🇳🇬🇧  How about learning Japanese? All right
好不好喝  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
好与不好  🇨🇳🇬🇧  Good or bad
好不好看  🇨🇳🇬🇧  What if its good
不好  🇨🇳🇬🇧  not good
不好  🇨🇳🇬🇧  not good
不好  🇨🇳🇬🇧  Not good
生意好不好  🇨🇳🇬🇧  Hows business
五百好不好  🇨🇳🇬🇧  Five hundred good or bad
给你好不好  🇨🇳🇬🇧  Good for you
今天好不好  🇨🇳🇬🇧  Hows it going today
不在好也好  🇨🇳🇬🇧  Not in good or bad
好不好吃啊  🇨🇳🇬🇧  How does it taste
你好我不好  🇨🇳🇬🇧  Hello Im not good
好看不好吃  🇨🇳🇬🇧  Good-looking and bad food
下班好不好  🇨🇳🇬🇧  Good work is good
不好意思好  🇨🇳🇬🇧  Im sorry

More translations for Được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much