| 中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese | ⏯ | 
| 韩国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Korean | ⏯ | 
| 韩国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Koreans | ⏯ | 
| 中国人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese | ⏯ | 
| 我是中国人,他们是韩国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im Chinese, theyre Korean | ⏯ | 
| 你是韩国人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you Korean | ⏯ | 
| 比中国人更高  🇨🇳 | 🇬🇧  higher than Chinese | ⏯ | 
| 在中国很多人玩  🇨🇳 | 🇬🇧  A lot of people play in China | ⏯ | 
| 美郎   你们家有每天来回的人吗  ug | 🇬🇧  美国和法国和法国是韩国人 | ⏯ | 
| 国中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese | ⏯ | 
| 中国人口比加拿大人口多  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese has more people than Canada | ⏯ | 
| 中国人口数量比美国人口数量多  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese is more numerous than the population of the United States | ⏯ | 
| 我是中国的韩国人,爸爸,爷爷都是韩国人,我是在中国出生了  🇨🇳 | 🇬🇧  I am Korean in China, my father and grandfather are Koreans, I was born in China | ⏯ | 
| 一个人在中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is a man in China | ⏯ | 
| 岘港  🇨🇳 | 🇬🇧  Xie | ⏯ | 
| 有中国人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have Chinese | ⏯ | 
| 是中国人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it Chinese | ⏯ | 
| 人中国  🇨🇳 | 🇬🇧  People in China | ⏯ | 
| 中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese | ⏯ | 
| 中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  chinese | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |