| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Em  🇻🇳 | 🇬🇧  You | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳 | 🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Hom nay lm mà  🇻🇳 | 🇬🇧  This is the LM | ⏯ | 
| 没有EM  🇨🇳 | 🇬🇧  No EM | ⏯ | 
| 显色性:Ra >96  🇨🇳 | 🇬🇧    Color rendering: Ra s 96 | ⏯ | 
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳 | 🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ | 
| Hopefully  we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ | 
| 20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳 | 🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| 你今天下午会打电话给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll call me this afternoon | ⏯ | 
| 我今天下午要去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going swimming this afternoon | ⏯ | 
| 下午我要去书店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the bookstore this afternoon | ⏯ | 
| 他今天下午会打电话给我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Hell call us this afternoon | ⏯ | 
| 今天下午要下雨  🇨🇳 | 🇬🇧  It is going to rain this afternoon | ⏯ | 
| 今天上午,今天下午  🇨🇳 | 🇬🇧  This morning, this afternoon | ⏯ | 
| 下午我要去看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the cinema this afternoon | ⏯ | 
| 我们今天下午去看电影,好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Shall we go to the cinema this afternoon | ⏯ | 
| 今天下午  🇨🇳 | 🇬🇧  This afternoon | ⏯ | 
| 下午要去看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the cinema in the afternoon | ⏯ | 
| 今天下午发过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Send it out this afternoon | ⏯ | 
| 今天下午,你将要去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going this afternoon | ⏯ | 
| 我今天下午去了公园  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to the park this afternoon | ⏯ | 
| 或者今天下午你来我店铺  🇨🇳 | 🇬🇧  Or you come to my shop this afternoon | ⏯ | 
| 你下午打电话给我  🇨🇳 | 🇬🇧  You callmeed this afternoon | ⏯ | 
| 我今天上午要去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to swim this morning | ⏯ | 
| 今天下午见  🇨🇳 | 🇬🇧  See you this afternoon | ⏯ | 
| 我下午去看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  I go to the cinema in the afternoon | ⏯ | 
| 今天不去,下午公司要开会  🇨🇳 | 🇬🇧  Not going today, the company is going to have a meeting in the afternoon | ⏯ | 
| 我今天下午打算去理发  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to have my hair cut this afternoon | ⏯ |