| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| 你回国多长时间回来啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will you be back | ⏯ |
| 你需要多长时间回家 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you need to get home | ⏯ |
| 我是担心你回家不安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid its not safe for you to go home | ⏯ |
| ok,回家注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 ok, go home and pay attention to safety | ⏯ |
| 你不回家吗?不回家不回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going home? Not going home, not going home | ⏯ |
| 安全回路 🇨🇳 | 🇬🇧 Safety circuit | ⏯ |
| 我今晚不回家了,你回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going home tonight | ⏯ |
| 你回去要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take you to go back | ⏯ |
| 回家的路上注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of safety on the way home | ⏯ |
| 和你差不多时间回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre back in about a minute | ⏯ |
| 你可以抽点时间回来嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take some time to come back | ⏯ |
| 多少时间回家 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time to go home | ⏯ |
| 什么时间回家 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go home | ⏯ |
| 你不准回家太晚 🇨🇳 | 🇬🇧 You mustnt go home too late | ⏯ |
| 六点回家,六点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home at six and go home at six | ⏯ |
| 我们晚点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be back later | ⏯ |
| 你要赶时间回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going home in a hurry | ⏯ |
| 昨天回来很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 I came back late yesterday | ⏯ |
| 晚点回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get back to you later | ⏯ |
| 什么时间回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come back | ⏯ |