| 我也没办法  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant help it | ⏯ | 
| 现在我没办法转账  🇨🇳 | 🇬🇧  Now I cant transfer money | ⏯ | 
| 没有航班,我也没办法给你改签  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant change it for you without a flight | ⏯ | 
| 没钱没时间  🇨🇳 | 🇬🇧  No money, no time | ⏯ | 
| 我没办法用  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant use it | ⏯ | 
| 没法给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant give it to me | ⏯ | 
| 我还没到时间  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent had time yet | ⏯ | 
| 没办法  🇨🇳 | 🇬🇧  No way out | ⏯ | 
| 我也没法子  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant do it either | ⏯ | 
| 我们没办法睡  🇨🇳 | 🇬🇧  We cant sleep | ⏯ | 
| 我有办法给你钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a way to give you money | ⏯ | 
| 时间没到  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not time | ⏯ | 
| 酒店规定,我也没办法呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Hotel rules, I cant help it | ⏯ | 
| 但是我没有钱没有时间  🇨🇳 | 🇬🇧  But I dont have the money and no time | ⏯ | 
| 那我也没办法帮到你 不好意思  🇨🇳 | 🇬🇧  Then I cant help you, Im sorry | ⏯ | 
| 没办法给你送货  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no way to deliver you | ⏯ | 
| 没办法做  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no way to do it | ⏯ | 
| 没有办法  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no way | ⏯ | 
| 唉!没办法  🇨🇳 | 🇬🇧  Alas! No way | ⏯ | 
| 没有办法  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no way | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ |