| 不用理会太多  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont worry too much | ⏯ | 
| 我不太会使用  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not very good at using it | ⏯ | 
| 额,我不太会用whatsapp!  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, I dont quite use whatsapp | ⏯ | 
| 太高科技了不会用  🇨🇳 | 🇬🇧  Too high-tech wont use | ⏯ | 
| 我不太会使用为止  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not very good at using it until now | ⏯ | 
| 不太会  🇨🇳 | 🇬🇧  Not very well | ⏯ | 
| 不用太快,否则会斜了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont go too fast, or itll be skewed | ⏯ | 
| 不太会说  🇨🇳 | 🇬🇧  Not very good to say | ⏯ | 
| 不要太用力  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont push too hard | ⏯ | 
| 不用太在意  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont care too much | ⏯ | 
| 气   温不会太高也不会太低  🇨🇳 | 🇬🇧  The temperature will not be too high or too low | ⏯ | 
| 会不会太薄了  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it too thin | ⏯ | 
| 会不会太晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it too late | ⏯ | 
| 你的手机我不太会使用  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not very good at using your cell phone | ⏯ | 
| 我不太会用英语去表达  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont speak very well in English | ⏯ | 
| 我不会用  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not going to use it | ⏯ | 
| 你会用不  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to use it | ⏯ | 
| 太晚了不会  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late | ⏯ | 
| 你不用想太多  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to think too much | ⏯ | 
| 不用来的太早  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont come too early | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |