| 明天天明才到 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont be tomorrow until dawn | ⏯ |
| 20元我送你到达目的地 🇨🇳 | 🇬🇧 20 yuan Ill send you to your destination | ⏯ |
| 地球20 🇨🇳 | 🇬🇧 Earth 20 | ⏯ |
| 天地可鉴,此情不渝 🇨🇳 | 🇬🇧 Heaven and earth can be seen, this feeling is not unfailing | ⏯ |
| 三天才能到 🇨🇳 | 🇬🇧 Three days to get there | ⏯ |
| 20天 🇨🇳 | 🇬🇧 20 days | ⏯ |
| 你的室友明天才到 🇨🇳 | 🇬🇧 Your roommate wont arrive until tomorrow | ⏯ |
| 第42天,到此为止吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Day 42, thats it | ⏯ |
| 今天的秀到此结束 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the end of todays show | ⏯ |
| 20到30 🇨🇳 | 🇬🇧 20 to 30 | ⏯ |
| 20到校 🇨🇳 | 🇬🇧 20 to school | ⏯ |
| 你是天才 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a genius | ⏯ |
| 银扣要预定 20天才有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Silver buckle sits 20 days in stock | ⏯ |
| 为此,没到 🇨🇳 | 🇬🇧 For this reason, it didnt arrive | ⏯ |
| 到此一游 🇨🇳 | 🇬🇧 To this tour | ⏯ |
| 到此为止 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| 迟二天有20个会到 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty will arrive two days later | ⏯ |
| 明天早上4:20我到你工作的地方陪你,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there for you at 4:20 tomorrow morning, okay | ⏯ |
| 今天的表演到此结束 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the end of todays performance | ⏯ |
| 今天的演出到此结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the end of todays show | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| 20人民币还是20泰铢 🇨🇳 | 🇬🇧 20 YUAN OR 20 BAHT | ⏯ |
| 20分钟吧,20分钟回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 20 minutes, 20 minutes back | ⏯ |
| 9:20开始,20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 9:20 start, 20 minutes | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| : 九 二 〇 円 一 〇 〇 〇 円 九 二 〇 円 九 二 〇 円 🇨🇳 | 🇬🇧 : Nine 20 0 000 Nine 20 0 Nine 20 0 | ⏯ |
| 减20 🇨🇳 | 🇬🇧 Minus 20 | ⏯ |
| 20日 🇨🇳 | 🇬🇧 20th | ⏯ |
| 20岁 🇨🇳 | 🇬🇧 20 years old | ⏯ |
| 20寸 🇨🇳 | 🇬🇧 20 inches | ⏯ |