| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| 我想换一些硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change some coins | ⏯ |
| 我能换些硬币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change some coins | ⏯ |
| 一袋硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 A bag of coins | ⏯ |
| 硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 Coin | ⏯ |
| 硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 Coins | ⏯ |
| 我刚一直在看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just looked at you | ⏯ |
| 我想换一套硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change a set of coins | ⏯ |
| 是这些日子我一直在想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all these days that Ive been thinking about you | ⏯ |
| 抛硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 Toss a coin | ⏯ |
| 丢硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 Losing coins | ⏯ |
| 换硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the coin | ⏯ |
| 硬币的 🇨🇳 | 🇬🇧 Coins | ⏯ |
| 我收集硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 I collect coins | ⏯ |
| 我一直在等着他 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting for him | ⏯ |
| 我一直在这 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here | ⏯ |
| 纸币换成硬币 🇨🇳 | 🇬🇧 Banknotes are exchanged for coins | ⏯ |
| 一直在跟着哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been crying | ⏯ |
| 一直这样睡着 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping like this | ⏯ |
| 我会一直陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always be there for you | ⏯ |
| 我想一直陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be with you all the time | ⏯ |