| 换十张一万面值的印尼卢比 🇨🇳 | 🇬🇧 For ten 10,000 Indonesian rupees | ⏯ |
| 我们两个人住的是大床!想换成两张床的 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us live in a queen bed! Want to change to two beds | ⏯ |
| 换算成人民币的话要两万多块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 It would take more than twenty thousand yuan if converted into RMB | ⏯ |
| 我想换成20元一张的 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change to 20 yuan a piece | ⏯ |
| 十万 🇨🇳 | 🇬🇧 A hundred thousand | ⏯ |
| 十万 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred thousand | ⏯ |
| 两张一共三十元 🇯🇵 | 🇬🇧 Two Co-30 yuan | ⏯ |
| 个,十,百,千,万,十万,百万,千万,亿 🇨🇳 | 🇬🇧 and, 100, 100, thousand, 100,000, million, million, million, billion, billion | ⏯ |
| 两万 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty thousand | ⏯ |
| 两万 🇭🇰 | 🇬🇧 Twenty thousand | ⏯ |
| 两张床的 🇨🇳 | 🇬🇧 Two beds | ⏯ |
| 十,百,千,十万 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten, a hundred, a thousand, a hundred thousand | ⏯ |
| 十六万 🇨🇳 | 🇬🇧 Sixteen hundred thousand | ⏯ |
| 五十万 🇨🇳 | 🇬🇧 half a million | ⏯ |
| 四十万 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hundred thousand | ⏯ |
| 成千上万的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thousands | ⏯ |
| 两张 🇨🇳 | 🇬🇧 Two | ⏯ |
| 两张床的床单不用换谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Two bed bed bed bed do not have to change thank you | ⏯ |
| 换一张 🇨🇳 | 🇬🇧 Get another one | ⏯ |
| 十张杰 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten Jays | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |