| 爱代表着责任生命 🇨🇳 | 🇬🇧 Love represents the life of responsibility | ⏯ |
| 那个意思代表可以长命百岁 🇨🇳 | 🇬🇧 That means you can live a hundred years | ⏯ |
| 作为学生代表 🇨🇳 | 🇬🇧 As a student representative | ⏯ |
| 代表 🇨🇳 | 🇬🇧 representative | ⏯ |
| 代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Represent | ⏯ |
| 生命很短暂 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is short | ⏯ |
| 生命 🇨🇳 | 🇬🇧 Life | ⏯ |
| 它们生命力很强 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre very strong | ⏯ |
| 长命百岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Long life hundred years old | ⏯ |
| 人大代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Representatives | ⏯ |
| 媒体代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Media Representative | ⏯ |
| 医药代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Medical representative | ⏯ |
| 业主代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Representative of the owner | ⏯ |
| 三个代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Three delegates | ⏯ |
| 客户代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer representatives | ⏯ |
| 代表单词 🇨🇳 | 🇬🇧 Represents a word | ⏯ |
| 生命力 🇨🇳 | 🇬🇧 Vitality | ⏯ |
| 符号+是代表生产日期 🇨🇳 | 🇬🇧 The symbol is a symbol for the date of production | ⏯ |
| 李先生有很长的话对瑞克说救命 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Lee has a long time to tell Rick to help | ⏯ |
| 法定代表人 🇨🇳 | 🇬🇧 Legal Representative | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |