Vietnamese to Chinese

How to say Có Saju không in Chinese?

是 萨朱 否

More translations for Có Saju không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not

More translations for 是 萨朱 否

朱德是猪  🇨🇳🇬🇧  Jude is a pig
是否  🇨🇳🇬🇧  Whether
我是朱聪浩  🇨🇳🇬🇧  Im Zhu Conghao
这边是朱砂  🇨🇳🇬🇧  This side is Zhu sand
是否13061  🇨🇳🇬🇧  Is it 13061
是否受伤,是否被人欺负,是否开心  🇨🇳🇬🇧  Whether youre hurt, whether youre being bullied, whether youre happy
朱军和朱欣欣  🇨🇳🇬🇧  Zhu Jun and Zhu Xinxin
朱莉  🇨🇳🇬🇧  Julie
朱迪  🇨🇳🇬🇧  Judy
朱楠  🇨🇳🇬🇧  Zhu Nan
朱砂  🇨🇳🇬🇧  Cinnabar
朱女  🇨🇳🇬🇧  Ms. Zhu
朱雀  🇨🇳🇬🇧  Rosefinch
老朱  🇨🇳🇬🇧  Lao Zhu
朱much  🇨🇳🇬🇧  Zhumuch
朱涛  🇨🇳🇬🇧  Zhu Tao
萨姆萨姆  🇨🇳🇬🇧  Samsam
披萨披萨  🇨🇳🇬🇧  Pizza
朱琪是我儿子  🇨🇳🇬🇧  Zhu Qi is my son
朱元璋长子朱标  🇨🇳🇬🇧  Zhu Yuanxuans eldest son Zhu Biao